BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ PHẪU THUẬT THẨM MỸ MẮT
STT | DỊCH VỤ | TỔNG CHI PHÍ (VND) |
1 | Tạo hình mi mắt trên | 15.000.000 – 20.000.000 |
2 | Lấy mỡ mi mắt dưới | 12.000.000 – 15.000.000 |
3 | Chỉnh hình lại mi mắt | 20.000.000 |
4 | Chỉnh hình sụp mi | 20.000.000 |
5 | Cố định góc mắt ngoài | 10.000.000 |
6 | Tạo hình góc mắt trong | 10.000.000 |
7 | Tạo hình mi mắt có chuyển mỡ | 25.000.000 |
8 | Nâng chân mày trực tiếp | 15.000.000 |
9 | Cắt bỏ dấu xăm chân mày | 15.000.000 |
10 | Cắt da dưới cung mày | 15.000.000 |
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ PHẪU THUẬT THẨM MỸ MŨI
STT | DỊCH VỤ | TỔNG CHI PHÍ (VND) |
1 | Đục mài xương mũi gồ | 12.000.000 |
2 | Tạo hình cánh mũi | 12.000.000 – 15.000.000 |
3 | Nâng mũi bằng Elastic | 20.000.000 |
4 | Nâng mũi Surgiform | 30.000.000 |
5 | Nâng mũi cấu trúc | 50.000.000 |
6 | Nâng mũi bằng sụn sườn toàn bộ | 60.000.000 |
BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ PHẪU THUẬT KHUÔN MẶT
STT | DỊCH VỤ | TỔNG CHI PHÍ (VND) |
1 | Độn cằm bằng Elastic | 20.000.000 |
2 | Cắt bớt silicon môi | 12.000.000 |
BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT THẨM MỸ TẠI BỆNH VIỆN
STT | DỊCH VỤ | TỔNG CHI PHÍ (VND) |
1 | Độn túi gel (Phẫu thuật tại bệnh viện) | 60.000.000 – 85.000.000 |
2 | Tạo hình nâng treo ngực (Phẫu thuật tại bệnh viện) | 45.000.000 |
3 | Hút mỡ bụng (Phẫu thuật tại bệnh viện) | 50.000.000 |
4 | Tạo hình thành bụng toàn phần (Phẫu thuật tại bệnh viện) | 60.000.000 |
Lưu ý: Chi phí trên đã bao gồm: Công phẫu thuật + Chi phí dịch vụ + vật tư + thuốc + phí bệnh viện (nếu có).